Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 说法
Pinyin: shuō fǎ
Meanings: A way of explaining, expressing, or personal opinion., Cách giải thích, cách diễn đạt hoặc ý kiến riêng., ①讲授佛法。[例]现身说法。
HSK Level: hsk 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 兑, 讠, 去, 氵
Chinese meaning: ①讲授佛法。[例]现身说法。
Grammar: Từ ghép danh từ, thường đứng sau động từ như 有 (have) hoặc 认为 (think).
Example: 每个人对这个问题都有不同的说法。
Example pinyin: měi gè rén duì zhè ge wèn tí dōu yǒu bù tóng de shuō fǎ 。
Tiếng Việt: Mỗi người đều có cách giải thích khác nhau về vấn đề này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cách giải thích, cách diễn đạt hoặc ý kiến riêng.
Nghĩa phụ
English
A way of explaining, expressing, or personal opinion.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
讲授佛法。现身说法
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!