Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 说死

Pinyin: shuō sǐ

Meanings: Insist on one’s argument without compromise or yielding., Khăng khăng bảo vệ quan điểm hoặc lý lẽ đến cùng, không chịu nhượng bộ., ①在约定某项事时的定数。[例]说死了,下午五点在……见,不见不散。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 兑, 讠, 匕, 歹

Chinese meaning: ①在约定某项事时的定数。[例]说死了,下午五点在……见,不见不散。

Grammar: Động từ hai âm tiết, nhấn mạnh sự kiên quyết trong việc bảo vệ ý kiến cá nhân.

Example: 他们为了这个方案争论不休,每个人都说死了自己的理由。

Example pinyin: tā men wèi le zhè ge fāng àn zhēng lùn bù xiū , měi gè rén dōu shuō sǐ le zì jǐ de lǐ yóu 。

Tiếng Việt: Họ tranh cãi không ngừng về kế hoạch này, mỗi người đều khăng khăng bảo vệ lý do của mình đến cùng.

说死
shuō sǐ
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khăng khăng bảo vệ quan điểm hoặc lý lẽ đến cùng, không chịu nhượng bộ.

Insist on one’s argument without compromise or yielding.

在约定某项事时的定数。说死了,下午五点在……见,不见不散

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

说死 (shuō sǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung