Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 说来话长
Pinyin: shuō lái huà cháng
Meanings: It’s a long story; used to explain that a complex issue cannot be told briefly., Nói thì dài dòng, không thể kể hết trong vài câu. Dùng khi muốn giải thích rằng một vấn đề phức tạp hoặc rắc rối không thể diễn đạt ngắn gọn., 表示事情很复杂,不是几句话就能说清楚(多指不大愉快的事)。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第八十回“哥儿若问我的膏药,说来话长,其中细理,一言难尽。”
HSK Level: 5
Part of speech: other
Stroke count: 28
Radicals: 兑, 讠, 来, 舌, 长
Chinese meaning: 表示事情很复杂,不是几句话就能说清楚(多指不大愉快的事)。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第八十回“哥儿若问我的膏药,说来话长,其中细理,一言难尽。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường sử dụng trong các tình huống cần giải thích một câu chuyện dài hoặc phức tạp.
Example: 为什么我会失败?这个问题说来话长。
Example pinyin: wèi shén me wǒ huì shī bài ? zhè ge wèn tí shuō lái huà cháng 。
Tiếng Việt: Tại sao tôi lại thất bại? Vấn đề này nói ra thì dài dòng lắm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói thì dài dòng, không thể kể hết trong vài câu. Dùng khi muốn giải thích rằng một vấn đề phức tạp hoặc rắc rối không thể diễn đạt ngắn gọn.
Nghĩa phụ
English
It’s a long story; used to explain that a complex issue cannot be told briefly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
表示事情很复杂,不是几句话就能说清楚(多指不大愉快的事)。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第八十回“哥儿若问我的膏药,说来话长,其中细理,一言难尽。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế