Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 说服
Pinyin: shuō fú
Meanings: Thuyết phục ai đó tin hoặc làm theo một điều gì đó., To persuade or convince someone to believe or do something., ①用充分理由劝导,使人心服。[例]说服教育。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 兑, 讠, 月, 𠬝
Chinese meaning: ①用充分理由劝导,使人心服。[例]说服教育。
Grammar: Động từ hai âm tiết, đi kèm với tân ngữ là người hoặc ý tưởng mà bạn muốn thay đổi suy nghĩ.
Example: 他试图说服我接受他的观点。
Example pinyin: tā shì tú shuō fú wǒ jiē shòu tā de guān diǎn 。
Tiếng Việt: Anh ấy cố gắng thuyết phục tôi chấp nhận quan điểm của anh ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thuyết phục ai đó tin hoặc làm theo một điều gì đó.
Nghĩa phụ
English
To persuade or convince someone to believe or do something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用充分理由劝导,使人心服。说服教育
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!