Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 说是道非
Pinyin: shuō shì dào fēi
Meanings: Talk about what is right and wrong; usually used in a negative sense, implying gossiping about others’ affairs., Nói ra những điều đúng và sai. Thường được dùng với ý tiêu cực, ám chỉ việc đàm tiếu chuyện đúng sai của người khác., 评说是非。也指搬弄口舌。同说是谈非”。
HSK Level: 6
Part of speech: other
Stroke count: 38
Radicals: 兑, 讠, 日, 𤴓, 辶, 首, 非
Chinese meaning: 评说是非。也指搬弄口舌。同说是谈非”。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, có sắc thái tiêu cực khi mô tả hành vi ‘buôn chuyện’.
Example: 他总是喜欢背后说是道非,让人很不舒服。
Example pinyin: tā zǒng shì xǐ huan bèi hòu shuō shì dào fēi , ràng rén hěn bù shū fú 。
Tiếng Việt: Anh ta luôn thích nói này nói nọ sau lưng người khác, khiến người khác cảm thấy khó chịu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói ra những điều đúng và sai. Thường được dùng với ý tiêu cực, ám chỉ việc đàm tiếu chuyện đúng sai của người khác.
Nghĩa phụ
English
Talk about what is right and wrong; usually used in a negative sense, implying gossiping about others’ affairs.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
评说是非。也指搬弄口舌。同说是谈非”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế