Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 说明书

Pinyin: shuō míng shū

Meanings: Instruction manual, user guide., Sách hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn sử dụng.

HSK Level: hsk 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 兑, 讠, 日, 月, 书

Grammar: Danh từ ghép, thường đi kèm với các từ chỉ loại sách cụ thể (sản phẩm, thiết bị...).

Example: 请仔细阅读产品说明书。

Example pinyin: qǐng zǐ xì yuè dú chǎn pǐn shuō míng shū 。

Tiếng Việt: Xin vui lòng đọc kỹ hướng dẫn sử dụng sản phẩm.

说明书
shuō míng shū
HSK 6danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sách hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn sử dụng.

Instruction manual, user guide.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...