Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 说干就干
Pinyin: shuō gàn jiù gàn
Meanings: To immediately take action upon speaking; decisive action., Nói làm là làm ngay, hành động dứt khoát.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: other
Stroke count: 27
Radicals: 兑, 讠, 干, 京, 尤
Grammar: Thành ngữ này thường dùng để miêu tả tính cách quyết đoán của một người.
Example: 他这个人说干就干,从不拖延。
Example pinyin: tā zhè ge rén shuō gān jiù gān , cóng bù tuō yán 。
Tiếng Việt: Anh ấy nói làm là làm ngay, không bao giờ trì hoãn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói làm là làm ngay, hành động dứt khoát.
Nghĩa phụ
English
To immediately take action upon speaking; decisive action.
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế