Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 说好说歹
Pinyin: shuō hǎo shuō dǎi
Meanings: Nói tốt có, nói xấu có; bình luận đủ kiểu., Talk both good and bad; make all kinds of comments., ①指百般劝说或请求。*②褒贬,评论好坏。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 兑, 讠, 女, 子, 一, 夕
Chinese meaning: ①指百般劝说或请求。*②褒贬,评论好坏。
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, dùng để diễn tả sự đa dạng trong các nhận xét hoặc đánh giá (cả tích cực lẫn tiêu cực).
Example: 邻居们对他的行为说好说歹。
Example pinyin: lín jū men duì tā de xíng wéi shuō hǎo shuō dǎi 。
Tiếng Việt: Hàng xóm bình luận đủ kiểu về hành vi của anh ta.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói tốt có, nói xấu có; bình luận đủ kiểu.
Nghĩa phụ
English
Talk both good and bad; make all kinds of comments.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指百般劝说或请求
褒贬,评论好坏
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế