Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 说千说万

Pinyin: shuō qiān shuō wàn

Meanings: Nói dài dòng, nói nhiều mà không đi vào trọng tâm., Talk endlessly or excessively without getting to the point., 说了许许多多的话。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 兑, 讠, 丿, 十, 一, 𠃌

Chinese meaning: 说了许许多多的话。

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, dùng để chỉ việc nói nhiều nhưng không hiệu quả. Thường xuất hiện trong văn cảnh phê phán.

Example: 他总是说千说万,让人听不下去。

Example pinyin: tā zǒng shì shuō qiān shuō wàn , ràng rén tīng bú xià qù 。

Tiếng Việt: Anh ta luôn nói dài dòng khiến người khác không muốn nghe.

说千说万
shuō qiān shuō wàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói dài dòng, nói nhiều mà không đi vào trọng tâm.

Talk endlessly or excessively without getting to the point.

说了许许多多的话。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

说千说万 (shuō qiān shuō wàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung