Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 说到底
Pinyin: shuō dào dǐ
Meanings: Cuối cùng thì, xét cho cùng., In the end, after all.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: other
Stroke count: 25
Radicals: 兑, 讠, 刂, 至, 广, 氐
Grammar: Cụm từ cố định, đứng đầu câu để nêu bật luận điểm chính.
Example: 说到底,还是你的决定最重要。
Example pinyin: shuō dào dǐ , hái shì nǐ de jué dìng zuì zhòng yào 。
Tiếng Việt: Cuối cùng thì, quyết định của bạn vẫn là quan trọng nhất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cuối cùng thì, xét cho cùng.
Nghĩa phụ
English
In the end, after all.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế