Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 说到做到
Pinyin: shuō dào zuò dào
Meanings: Say what you mean and do what you say., Nói là làm, thực hiện đúng như lời mình nói., ①言行一致,说过的话一定用行动实现。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 兑, 讠, 刂, 至, 亻, 故
Chinese meaning: ①言行一致,说过的话一定用行动实现。
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, mang ý nghĩa khẳng định tính nhất quán giữa lời nói và hành động. Thường được dùng để khen ngợi hoặc nhấn mạnh sự đáng tin cậy của một người.
Example: 他是一个说到做到的人。
Example pinyin: tā shì yí gè shuō dào zuò dào de rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy là người nói là làm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói là làm, thực hiện đúng như lời mình nói.
Nghĩa phụ
English
Say what you mean and do what you say.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
言行一致,说过的话一定用行动实现
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế