Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 说今道古

Pinyin: shuō jīn dào gǔ

Meanings: Bàn chuyện xưa nay, nói chuyện về quá khứ và hiện tại., Talk about the past and present., 从今到古无所不谈,无不评论。[出处]元·张可久《端正好·渔乐》“人间开口笑樵渔,会谈今论古。”[例]你们又文绉绉的~,我那里省得。——清·钱彩《说岳全传》第九回。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 30

Radicals: 兑, 讠, ㇇, 亽, 辶, 首, 十, 口

Chinese meaning: 从今到古无所不谈,无不评论。[出处]元·张可久《端正好·渔乐》“人间开口笑樵渔,会谈今论古。”[例]你们又文绉绉的~,我那里省得。——清·钱彩《说岳全传》第九回。

Grammar: Động từ ghép bốn âm tiết, thường dùng để miêu tả cuộc thảo luận về thời gian khác nhau (quá khứ - hiện tại).

Example: 他们坐在茶馆里,说今道古,谈得很开心。

Example pinyin: tā men zuò zài chá guǎn lǐ , shuō jīn dào gǔ , tán dé hěn kāi xīn 。

Tiếng Việt: Họ ngồi trong quán trà, bàn chuyện xưa nay và trò chuyện rất vui vẻ.

说今道古
shuō jīn dào gǔ
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bàn chuyện xưa nay, nói chuyện về quá khứ và hiện tại.

Talk about the past and present.

从今到古无所不谈,无不评论。[出处]元·张可久《端正好·渔乐》“人间开口笑樵渔,会谈今论古。”[例]你们又文绉绉的~,我那里省得。——清·钱彩《说岳全传》第九回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

说今道古 (shuō jīn dào gǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung