Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 说不定

Pinyin: shuō bu dìng

Meanings: Có thể, chưa chắc chắn (diễn tả sự không chắc chắn)., Possibly, not certain (expressing uncertainty).

HSK Level: hsk 4

Part of speech: phó từ

Stroke count: 21

Radicals: 兑, 讠, 一, 宀, 𤴓

Grammar: Phó từ ba âm tiết, thêm sắc thái không chắc chắn vào câu.

Example: 他可能会来,但说不定。

Example pinyin: tā kě néng huì lái , dàn shuō bú dìng 。

Tiếng Việt: Anh ấy có thể sẽ đến, nhưng chưa chắc chắn.

说不定
shuō bu dìng
HSK 4phó từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Có thể, chưa chắc chắn (diễn tả sự không chắc chắn).

Possibly, not certain (expressing uncertainty).

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

说不定 (shuō bu dìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung