Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 说不上
Pinyin: shuō bù shàng
Meanings: Không thể nói rõ, khó diễn đạt., Unable to articulate clearly, difficult to express.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: other
Stroke count: 16
Radicals: 兑, 讠, 一, ⺊
Grammar: Cụm từ cố định, thường dùng để bày tỏ sự khó khăn trong việc miêu tả hoặc đánh giá.
Example: 这个问题太复杂,我有点说不上来。
Example pinyin: zhè ge wèn tí tài fù zá , wǒ yǒu diǎn shuō bú shàng lái 。
Tiếng Việt: Vấn đề này quá phức tạp, tôi khó mà nói rõ được.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không thể nói rõ, khó diễn đạt.
Nghĩa phụ
English
Unable to articulate clearly, difficult to express.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế