Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 说三道四

Pinyin: shuō sān dào sì

Meanings: To gossip or make random comments about others., Bình phẩm lung tung, nói năng tùy tiện về chuyện người khác., 指欺骗迷惑世人。[出处]南朝·宋·范晔《后汉书·陈蕃传》“况乃寝宿冢藏,而孕育其中,诳时惑众,诬污鬼神乎?”

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 兑, 讠, 一, 二, 辶, 首, 儿, 囗

Chinese meaning: 指欺骗迷惑世人。[出处]南朝·宋·范晔《后汉书·陈蕃传》“况乃寝宿冢藏,而孕育其中,诳时惑众,诬污鬼神乎?”

Grammar: Thành ngữ thường mang ý nghĩa phê phán, chỉ hành vi nói xấu hay bàn tán về người khác.

Example: 背后说三道四不是好习惯。

Example pinyin: bèi hòu shuō sān dào sì bú shì hǎo xí guàn 。

Tiếng Việt: Đằng sau lưng bình phẩm lung tung không phải là thói quen tốt.

说三道四
shuō sān dào sì
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bình phẩm lung tung, nói năng tùy tiện về chuyện người khác.

To gossip or make random comments about others.

指欺骗迷惑世人。[出处]南朝·宋·范晔《后汉书·陈蕃传》“况乃寝宿冢藏,而孕育其中,诳时惑众,诬污鬼神乎?”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

说三道四 (shuō sān dào sì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung