Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 诳时惑众
Pinyin: kuáng shí huò zhòng
Meanings: To deceive the times and mislead the masses (often refers to fraudulent actions or misleading propaganda)., Lừa dối thời gian và mê hoặc đám đông (thường dùng để chỉ hành vi lừa đảo hoặc tuyên truyền sai lệch)., 指欺骗迷惑世人。[出处]南朝·宋·范晔《后汉书·陈蕃传》“况乃寝宿冢藏,而孕育其中,诳时惑众,诬污鬼神乎?”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 34
Radicals: 狂, 讠, 寸, 日, 心, 或, 人, 从
Chinese meaning: 指欺骗迷惑世人。[出处]南朝·宋·范晔《后汉书·陈蕃传》“况乃寝宿冢藏,而孕育其中,诳时惑众,诬污鬼神乎?”
Grammar: Là cụm từ ghép, mang tính hình thức cao, thường sử dụng trong các bài luận hoặc văn bản chính trị, xã hội phê phán.
Example: 他通过诳时惑众来达到个人目的。
Example pinyin: tā tōng guò kuáng shí huò zhòng lái dá dào gè rén mù dì 。
Tiếng Việt: Anh ta thông qua việc lừa dối và mê hoặc đám đông để đạt được mục đích cá nhân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lừa dối thời gian và mê hoặc đám đông (thường dùng để chỉ hành vi lừa đảo hoặc tuyên truyền sai lệch).
Nghĩa phụ
English
To deceive the times and mislead the masses (often refers to fraudulent actions or misleading propaganda).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指欺骗迷惑世人。[出处]南朝·宋·范晔《后汉书·陈蕃传》“况乃寝宿冢藏,而孕育其中,诳时惑众,诬污鬼神乎?”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế