Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 诳惑

Pinyin: kuáng huò

Meanings: To deceive and beguile others., Lừa gạt và mê hoặc người khác., 原意是财物不仔细保管,招致别人来偷盗;女子打扮得十分妖艳,也是引诱别人来调戏。现指引诱人做奸淫盗窃的事。[出处]《周易·系辞上》“慢藏诲盗,冶容诲淫。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 狂, 讠, 心, 或

Chinese meaning: 原意是财物不仔细保管,招致别人来偷盗;女子打扮得十分妖艳,也是引诱别人来调戏。现指引诱人做奸淫盗窃的事。[出处]《周易·系辞上》“慢藏诲盗,冶容诲淫。”

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với mục đích hoặc đối tượng bị lừa dối.

Example: 他用花言巧语诳惑了很多人。

Example pinyin: tā yòng huā yán qiǎo yǔ kuáng huò le hěn duō rén 。

Tiếng Việt: Anh ta dùng lời lẽ hoa mỹ để lừa gạt và mê hoặc nhiều người.

诳惑
kuáng huò
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lừa gạt và mê hoặc người khác.

To deceive and beguile others.

原意是财物不仔细保管,招致别人来偷盗;女子打扮得十分妖艳,也是引诱别人来调戏。现指引诱人做奸淫盗窃的事。[出处]《周易·系辞上》“慢藏诲盗,冶容诲淫。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...