Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 诲奸导淫
Pinyin: huì jiān dǎo yín
Meanings: To teach others to do evil and encourage depraved behavior., Dạy người khác làm điều xấu và khuyến khích hành vi đồi trụy., 引诱人做奸恶淫荡等坏事。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 32
Radicals: 每, 讠, 女, 干, 寸, 巳, 㸒, 氵
Chinese meaning: 引诱人做奸恶淫荡等坏事。
Grammar: Thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ hành động cố tình lôi kéo người khác vào con đường sai trái.
Example: 这种电影诲奸导淫,不适合青少年观看。
Example pinyin: zhè zhǒng diàn yǐng huì jiān dǎo yín , bú shì hé qīng shào nián guān kàn 。
Tiếng Việt: Loại phim này khuyến khích hành vi xấu và đồi trụy, không phù hợp cho thanh thiếu niên xem.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dạy người khác làm điều xấu và khuyến khích hành vi đồi trụy.
Nghĩa phụ
English
To teach others to do evil and encourage depraved behavior.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
引诱人做奸恶淫荡等坏事。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế