Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 误解

Pinyin: wù jiě

Meanings: To misunderstand or misinterpret the meaning., Hiểu nhầm hoặc diễn giải sai ý nghĩa., ①理解得不对。[例]误解其意。*②错误的理解。[例]对这个案件事实的明显的误解。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 吴, 讠, 角

Chinese meaning: ①理解得不对。[例]误解其意。*②错误的理解。[例]对这个案件事实的明显的误解。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể sử dụng làm danh từ (如 产生误解 ‘gây ra sự hiểu nhầm’).

Example: 他对我的话产生了误解。

Example pinyin: tā duì wǒ de huà chǎn shēng le wù jiě 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã hiểu nhầm lời tôi nói.

误解
wù jiě
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiểu nhầm hoặc diễn giải sai ý nghĩa.

To misunderstand or misinterpret the meaning.

理解得不对。误解其意

错误的理解。对这个案件事实的明显的误解

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

误解 (wù jiě) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung