Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 误用

Pinyin: wù yòng

Meanings: To use incorrectly or for the wrong purpose., Sử dụng sai cách hoặc không đúng mục đích., ①错用。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 吴, 讠, 丨, 二, 冂

Chinese meaning: ①错用。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm danh từ chỉ vật/ý tưởng bị dùng sai (如 词 ‘từ’, 方法 ‘phương pháp’).

Example: 这个词常被误用。

Example pinyin: zhè ge cí cháng bèi wù yòng 。

Tiếng Việt: Từ này thường bị sử dụng sai.

误用
wù yòng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sử dụng sai cách hoặc không đúng mục đích.

To use incorrectly or for the wrong purpose.

错用

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

误用 (wù yòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung