Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 误导

Pinyin: wù dǎo

Meanings: Dẫn dắt hoặc cung cấp thông tin sai lệch khiến người khác hiểu nhầm., To mislead or provide incorrect information causing others to misunderstand., ①错误引导。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 吴, 讠, 寸, 巳

Chinese meaning: ①错误引导。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm tân ngữ (如 公众 ‘công chúng’, 读者 ‘độc giả’).

Example: 媒体的报道误导了公众。

Example pinyin: méi tǐ de bào dào wù dǎo le gōng zhòng 。

Tiếng Việt: Báo chí đưa tin sai lệch khiến công chúng hiểu nhầm.

误导
wù dǎo
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dẫn dắt hoặc cung cấp thông tin sai lệch khiến người khác hiểu nhầm.

To mislead or provide incorrect information causing others to misunderstand.

错误引导

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

误导 (wù dǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung