Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 误听
Pinyin: wù tīng
Meanings: To mishear or misunderstand what someone says., Nghe sai hoặc hiểu nhầm lời nói của người khác., ①错误地听信;听错。[例]误听恶语。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 吴, 讠, 口, 斤
Chinese meaning: ①错误地听信;听错。[例]误听恶语。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể đứng độc lập hoặc đi kèm với bổ ngữ chỉ kết quả (như 成 ‘thành’ để tạo cụm như ‘误听成’).
Example: 我可能误听了他说的话。
Example pinyin: wǒ kě néng wù tīng le tā shuō de huà 。
Tiếng Việt: Có lẽ tôi đã nghe nhầm những gì anh ấy nói.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghe sai hoặc hiểu nhầm lời nói của người khác.
Nghĩa phụ
English
To mishear or misunderstand what someone says.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
错误地听信;听错。误听恶语
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!