Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 诮
Pinyin: qiào
Meanings: To blame or ridicule sarcastically., Chê trách, mỉa mai, ①责备:诮让。讥诮。诮呵。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 9
Radicals: 肖, 讠
Chinese meaning: ①责备:诮让。讥诮。诮呵。
Hán Việt reading: tiếu
Grammar: Mang sắc thái tiêu cực, ít dùng trong giao tiếp đời thường.
Example: 讥诮他人。
Example pinyin: jī qiào tā rén 。
Tiếng Việt: Chê bai người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chê trách, mỉa mai
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tiếu
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To blame or ridicule sarcastically.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
诮让。讥诮。诮呵
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!