Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 语音
Pinyin: yǔ yīn
Meanings: Âm thanh của lời nói (âm vị học)., Speech sounds (phonetics)., ①语言的声音;说话时发出的声音。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 吾, 讠, 日, 立
Chinese meaning: ①语言的声音;说话时发出的声音。
Grammar: Từ thường được sử dụng trong ngữ cảnh học tập hoặc giảng dạy ngôn ngữ.
Example: 学习外语要注意语音。
Example pinyin: xué xí wài yǔ yào zhù yì yǔ yīn 。
Tiếng Việt: Khi học ngoại ngữ cần chú ý đến âm thanh của lời nói.

📷 Micrô và bước sóng âm thanh. Nhịp điệu và âm lượng của âm nhạc. Vectơ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Âm thanh của lời nói (âm vị học).
Nghĩa phụ
English
Speech sounds (phonetics).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
语言的声音;说话时发出的声音
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
