Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 语法

Pinyin: yǔ fǎ

Meanings: Ngữ pháp, quy tắc cấu trúc trong ngôn ngữ., Grammar, rules of structure in a language., ①语言学的一个分支,研究按确定用法来运用的词类、词的屈折变化或表示相互关系的其他手段以及词在句中的功能和关系。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 吾, 讠, 去, 氵

Chinese meaning: ①语言学的一个分支,研究按确定用法来运用的词类、词的屈折变化或表示相互关系的其他手段以及词在句中的功能和关系。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong sách giáo khoa hoặc tài liệu học ngoại ngữ.

Example: 他的语法知识很扎实。

Example pinyin: tā de yǔ fǎ zhī shi hěn zhā shi 。

Tiếng Việt: Kiến thức ngữ pháp của anh ấy rất chắc chắn.

语法
yǔ fǎ
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngữ pháp, quy tắc cấu trúc trong ngôn ngữ.

Grammar, rules of structure in a language.

语言学的一个分支,研究按确定用法来运用的词类、词的屈折变化或表示相互关系的其他手段以及词在句中的功能和关系

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

语法 (yǔ fǎ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung