Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 语文
Pinyin: yǔ wén
Meanings: Language and literature; the native language subject in China., Ngôn ngữ và văn học; môn học về tiếng mẹ đẻ tại Trung Quốc., ①语文和文学的简称。[例]语言和文字。[例]他的语文程度怎样?
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 吾, 讠, 乂, 亠
Chinese meaning: ①语文和文学的简称。[例]语言和文字。[例]他的语文程度怎样?
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong giáo dục.
Example: 她喜欢学语文。
Example pinyin: tā xǐ huan xué yǔ wén 。
Tiếng Việt: Cô ấy thích học môn Ngữ văn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngôn ngữ và văn học; môn học về tiếng mẹ đẻ tại Trung Quốc.
Nghĩa phụ
English
Language and literature; the native language subject in China.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
语文和文学的简称。语言和文字。他的语文程度怎样?
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!