Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 语感
Pinyin: yǔ gǎn
Meanings: Cảm giác ngôn ngữ, khả năng nhạy bén về ngữ pháp và ngữ điệu., Language sense or sensitivity to grammar and intonation., ①对遵循或背离某一语言的既定用法(如形式上或习惯用语上)的敏感性。[例]对语言的有效性或合适性的感觉。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 吾, 讠, 咸, 心
Chinese meaning: ①对遵循或背离某一语言的既定用法(如形式上或习惯用语上)的敏感性。[例]对语言的有效性或合适性的感觉。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường đứng sau tính từ như 好 (tốt), 强 (mạnh).
Example: 他的语感很好。
Example pinyin: tā de yǔ gǎn hěn hǎo 。
Tiếng Việt: Cảm giác ngôn ngữ của anh ấy rất tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cảm giác ngôn ngữ, khả năng nhạy bén về ngữ pháp và ngữ điệu.
Nghĩa phụ
English
Language sense or sensitivity to grammar and intonation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对遵循或背离某一语言的既定用法(如形式上或习惯用语上)的敏感性。对语言的有效性或合适性的感觉
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!