Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 语序

Pinyin: yǔ xù

Meanings: Trật tự từ, thứ tự sắp xếp các từ trong câu., Word order or arrangement of words in a sentence., ①语言里语词的组合次序。[例]由一个或多个汇编语言的语句序。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 吾, 讠, 予, 广

Chinese meaning: ①语言里语词的组合次序。[例]由一个或多个汇编语言的语句序。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các tài liệu ngữ pháp.

Example: 汉语的语序很重要。

Example pinyin: hàn yǔ de yǔ xù hěn zhòng yào 。

Tiếng Việt: Trật tự từ trong tiếng Hán rất quan trọng.

语序
yǔ xù
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trật tự từ, thứ tự sắp xếp các từ trong câu.

Word order or arrangement of words in a sentence.

语言里语词的组合次序。由一个或多个汇编语言的语句序

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...