Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 语声

Pinyin: yǔ shēng

Meanings: Speech sound or tone of voice., Âm thanh khi nói chuyện, giọng nói., ①说话的声音。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 吾, 讠, 士

Chinese meaning: ①说话的声音。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường đứng trước các từ miêu tả như 温柔 (ôn nhu), 明亮 (sáng rõ).

Example: 她的语声很温柔。

Example pinyin: tā de yǔ shēng hěn wēn róu 。

Tiếng Việt: Giọng nói của cô ấy rất dịu dàng.

语声
yǔ shēng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Âm thanh khi nói chuyện, giọng nói.

Speech sound or tone of voice.

说话的声音

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

语声 (yǔ shēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung