Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 语境
Pinyin: yǔ jìng
Meanings: Context or communication environment where words are used., Ngữ cảnh, hoàn cảnh mà từ ngữ được sử dụng; môi trường giao tiếp., ①语言环境。话语或文句的意义所反映的外部世界的特征。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 吾, 讠, 土, 竟
Chinese meaning: ①语言环境。话语或文句的意义所反映的外部世界的特征。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện sau các từ như 结合 (kết hợp), 理解 (hiểu), và 分析 (phân tích).
Example: 理解一个词要结合它的语境。
Example pinyin: lǐ jiě yí gè cí yào jié hé tā de yǔ jìng 。
Tiếng Việt: Hiểu nghĩa một từ cần phải kết hợp với ngữ cảnh của nó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngữ cảnh, hoàn cảnh mà từ ngữ được sử dụng; môi trường giao tiếp.
Nghĩa phụ
English
Context or communication environment where words are used.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
语言环境。话语或文句的意义所反映的外部世界的特征
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!