Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 诬赖

Pinyin: wū lài

Meanings: Quỵt nợ hoặc chối bỏ trách nhiệm bằng cách vu khống ngược lại người khác., To shirk responsibility or deny debt by falsely blaming someone else., ①无中生有地说别人做了坏事。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 巫, 讠, 束, 负

Chinese meaning: ①无中生有地说别人做了坏事。

Grammar: Động từ hai âm tiết, nhấn mạnh hành vi trốn tránh nghĩa vụ thông qua việc vu cáo. Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh tài chính hoặc mối quan hệ cá nhân.

Example: 他诬赖我没还钱。

Example pinyin: tā wū lài wǒ méi hái qián 。

Tiếng Việt: Anh ta vu khống rằng tôi chưa trả tiền.

诬赖
wū lài
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quỵt nợ hoặc chối bỏ trách nhiệm bằng cách vu khống ngược lại người khác.

To shirk responsibility or deny debt by falsely blaming someone else.

无中生有地说别人做了坏事

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

诬赖 (wū lài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung