Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 诬蔑

Pinyin: wū miè

Meanings: Slander, defame., Vu khống, phỉ báng., ①详细说明。[例]详述已往的生活。[例]详细叙述。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 巫, 讠, 戍

Chinese meaning: ①详细说明。[例]详述已往的生活。[例]详细叙述。

Grammar: Mang sắc thái tiêu cực mạnh, thường được dùng để nhấn mạnh hành vi cố ý hạ thấp danh dự của người khác.

Example: 她因在社交媒体上诬蔑同事而道歉。

Example pinyin: tā yīn zài shè jiāo méi tǐ shàng wū miè tóng shì ér dào qiàn 。

Tiếng Việt: Cô ấy đã xin lỗi vì phỉ báng đồng nghiệp trên mạng xã hội.

诬蔑
wū miè
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vu khống, phỉ báng.

Slander, defame.

详细说明。详述已往的生活。详细叙述

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

诬蔑 (wū miè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung