Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 诬良为盗

Pinyin: wū liáng wéi dào

Meanings: To falsely accuse an innocent person of being a thief or criminal., Vu khống người tốt thành kẻ xấu/ăn trộm., 诬诬陷。良好人。指捏造事实,陷害好人。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 巫, 讠, 丶, 艮, 为, 次, 皿

Chinese meaning: 诬诬陷。良好人。指捏造事实,陷害好人。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để phê phán hành vi không công bằng hoặc độc ác. Có tính biểu đạt cao trong văn nói và viết.

Example: 这种行为简直是诬良为盗。

Example pinyin: zhè zhǒng xíng wéi jiǎn zhí shì wū liáng wéi dào 。

Tiếng Việt: Hành vi này quả thực là vu khống người tốt thành kẻ xấu.

诬良为盗
wū liáng wéi dào
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vu khống người tốt thành kẻ xấu/ăn trộm.

To falsely accuse an innocent person of being a thief or criminal.

诬诬陷。良好人。指捏造事实,陷害好人。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

诬良为盗 (wū liáng wéi dào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung