Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 诬栽

Pinyin: wū zāi

Meanings: To frame or falsely implicate someone by planting evidence., Gài bẫy, vu khống để đổ tội cho ai đó., ①诬蔑栽赃。[例]诬栽于人。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 巫, 讠, 木, 𢦏

Chinese meaning: ①诬蔑栽赃。[例]诬栽于人。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mô tả hành động có chủ đích đặt nạn nhân vào tình huống bất lợi thông qua bằng chứng giả.

Example: 他们诬栽毒品在他身上。

Example pinyin: tā men wū zāi dú pǐn zài tā shēn shàng 。

Tiếng Việt: Họ vu khống bằng cách gài ma túy lên người anh ta.

诬栽
wū zāi
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gài bẫy, vu khống để đổ tội cho ai đó.

To frame or falsely implicate someone by planting evidence.

诬蔑栽赃。诬栽于人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

诬栽 (wū zāi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung