Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 诬枉

Pinyin: wū wǎng

Meanings: To wrongfully accuse and cause someone to suffer unjustly., Vu oan, kết tội sai ai đó khiến họ chịu thiệt thòi., ①诬谤冤枉别人。[例]栽赃诬枉。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 巫, 讠, 木, 王

Chinese meaning: ①诬谤冤枉别人。[例]栽赃诬枉。

Grammar: Động từ hai âm tiết, nhấn mạnh hậu quả của việc vu oan. Thường mang sắc thái tiêu cực và nghiêm trọng.

Example: 他被诬枉成杀人凶手。

Example pinyin: tā bèi wū wǎng chéng shā rén xiōng shǒu 。

Tiếng Việt: Anh ta bị vu oan là kẻ giết người.

诬枉
wū wǎng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vu oan, kết tội sai ai đó khiến họ chịu thiệt thòi.

To wrongfully accuse and cause someone to suffer unjustly.

诬谤冤枉别人。栽赃诬枉

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

诬枉 (wū wǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung