Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 诬控
Pinyin: wū kòng
Meanings: To falsely charge someone in court or before an authority., Buộc tội sai, vu cáo ai đó trước tòa hoặc cơ quan chức năng., ①诬告。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 巫, 讠, 扌, 空
Chinese meaning: ①诬告。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường liên quan đến việc khởi kiện hoặc tố tụng. Có thể đi kèm với bổ ngữ chỉ tội danh bị vu khống.
Example: 有人诬控他犯了罪。
Example pinyin: yǒu rén wū kòng tā fàn le zuì 。
Tiếng Việt: Có người vu cáo anh ta phạm tội.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Buộc tội sai, vu cáo ai đó trước tòa hoặc cơ quan chức năng.
Nghĩa phụ
English
To falsely charge someone in court or before an authority.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
诬告
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!