Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 诫
Pinyin: jiè
Meanings: To warn or admonish., Cảnh cáo, răn dạy, ①警诫。[例]发诫布令而敌退。——《荀子·彊国》。[例]讥恶为诫。——《越绝书篇叙外传记》。[例]引以为诫。*②规劝告诫之文。[合]摩西十诫;女诫。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 9
Radicals: 戒, 讠
Chinese meaning: ①警诫。[例]发诫布令而敌退。——《荀子·彊国》。[例]讥恶为诫。——《越绝书篇叙外传记》。[例]引以为诫。*②规劝告诫之文。[合]摩西十诫;女诫。
Hán Việt reading: giới
Grammar: Có thể đứng trước danh từ trực tiếp (ví dụ: 戒烟 - cai thuốc lá).
Example: 告诫学生。
Example pinyin: gào jiè xué shēng 。
Tiếng Việt: Cảnh cáo học sinh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cảnh cáo, răn dạy
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
giới
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To warn or admonish.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
警诫。发诫布令而敌退。——《荀子·彊国》。讥恶为诫。——《越绝书篇叙外传记》。引以为诫
规劝告诫之文。摩西十诫;女诫
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!