Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: chà

Meanings: Surprised, astonished., Kinh ngạc, ngạc nhiên, ①诧异;惊奇。[例]那怪看得眼咤,小龙丢了花字,望妖精劈一刀来。——《西游记》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 8

Radicals: 宅, 讠

Chinese meaning: ①诧异;惊奇。[例]那怪看得眼咤,小龙丢了花字,望妖精劈一刀来。——《西游记》。

Hán Việt reading:

Grammar: Thường đi kèm với trạng từ nhấn mạnh mức độ (ví dụ: 十分诧异 - vô cùng ngạc nhiên).

Example: 诧异万分。

Example pinyin: chà yì wàn fēn 。

Tiếng Việt: Rất đỗi ngạc nhiên.

chà
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kinh ngạc, ngạc nhiên

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Surprised, astonished.

诧异;惊奇。那怪看得眼咤,小龙丢了花字,望妖精劈一刀来。——《西游记》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

诧 (chà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung