Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 诧异

Pinyin: chà yì

Meanings: Ngạc nhiên, kinh ngạc., Surprised, astonished., ①详细和简略;复杂和简单。[例]写文章详略要得当。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 宅, 讠, 巳, 廾

Chinese meaning: ①详细和简略;复杂和简单。[例]写文章详略要得当。

Grammar: Là động từ diễn tả trạng thái tâm lý khi gặp điều bất ngờ, thường đi kèm với 感到 (cảm thấy).

Example: 听到这个消息,他感到十分诧异。

Example pinyin: tīng dào zhè ge xiāo xī , tā gǎn dào shí fēn chà yì 。

Tiếng Việt: Nghe tin này, anh cảm thấy rất ngạc nhiên.

诧异
chà yì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngạc nhiên, kinh ngạc.

Surprised, astonished.

详细和简略;复杂和简单。写文章详略要得当

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

诧异 (chà yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung