Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 详问
Pinyin: xiáng wèn
Meanings: To ask detailed questions or inquire thoroughly., Hỏi kỹ càng, tìm hiểu chi tiết thông qua câu hỏi., ①系统而彻底的质询。[例]他已在阿尔诺登陆,并通过口译者的帮助详问了本地人。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 羊, 讠, 口, 门
Chinese meaning: ①系统而彻底的质询。[例]他已在阿尔诺登陆,并通过口译者的帮助详问了本地人。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với đối tượng trực tiếp là người hoặc vấn đề cần tìm hiểu.
Example: 医生详问了病人的症状。
Example pinyin: yī shēng xiáng wèn le bìng rén de zhèng zhuàng 。
Tiếng Việt: Bác sĩ đã hỏi kỹ càng triệu chứng của bệnh nhân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hỏi kỹ càng, tìm hiểu chi tiết thông qua câu hỏi.
Nghĩa phụ
English
To ask detailed questions or inquire thoroughly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
系统而彻底的质询。他已在阿尔诺登陆,并通过口译者的帮助详问了本地人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!