Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 详述

Pinyin: xiáng shù

Meanings: To describe in detail or explain thoroughly., Trình bày chi tiết, giải thích cặn kẽ., ①详细说明。[例]详述已往的生活。[例]详细叙述。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 羊, 讠, 术, 辶

Chinese meaning: ①详细说明。[例]详述已往的生活。[例]详细叙述。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với một danh từ hoặc mệnh đề bổ sung ý nghĩa về điều cần giải thích.

Example: 老师详细地详述了这道题的解法。

Example pinyin: lǎo shī xiáng xì dì xiáng shù le zhè dào tí de jiě fǎ 。

Tiếng Việt: Giáo viên đã trình bày chi tiết cách giải bài toán này.

详述
xiáng shù
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trình bày chi tiết, giải thích cặn kẽ.

To describe in detail or explain thoroughly.

详细说明。详述已往的生活。详细叙述

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

详述 (xiáng shù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung