Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 详细
Pinyin: xiáng xì
Meanings: Detailed, specific., Chi tiết, cụ thể., 祭拜星斗。道教仪式之一。以此驱妖疗疾。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第一零二回“过了些时,果然贾珍患病。竟不请医调治,轻则到园化纸许愿,重则详星拜斗。”
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 羊, 讠, 田, 纟
Chinese meaning: 祭拜星斗。道教仪式之一。以此驱妖疗疾。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第一零二回“过了些时,果然贾珍患病。竟不请医调治,轻则到园化纸许愿,重则详星拜斗。”
Grammar: Dùng làm bổ nghĩa cho danh từ hoặc động từ. Thường kết hợp với các từ như 说明 (giải thích), 描述 (mô tả).
Example: 他详细地解释了这个问题。
Example pinyin: tā xiáng xì dì jiě shì le zhè ge wèn tí 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã giải thích vấn đề này một cách chi tiết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chi tiết, cụ thể.
Nghĩa phụ
English
Detailed, specific.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
祭拜星斗。道教仪式之一。以此驱妖疗疾。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第一零二回“过了些时,果然贾珍患病。竟不请医调治,轻则到园化纸许愿,重则详星拜斗。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!