Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 详略
Pinyin: xiáng lüè
Meanings: The degree of detail or brevity in content., Mức độ chi tiết hoặc tóm lược của nội dung nào đó., ①详细和简略;复杂和简单。[例]写文章详略要得当。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 羊, 讠, 各, 田
Chinese meaning: ①详细和简略;复杂和简单。[例]写文章详略要得当。
Grammar: Là danh từ ghép gồm hai từ trái nghĩa: 详 (chi tiết) và 略 (tóm lược). Thường được dùng như một cụm từ cố định.
Example: 这篇文章的详略得当,读起来很舒服。
Example pinyin: zhè piān wén zhāng de xiáng lüè dé dàng , dú qǐ lái hěn shū fú 。
Tiếng Việt: Bài viết này có mức độ chi tiết vừa phải, đọc rất thoải mái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mức độ chi tiết hoặc tóm lược của nội dung nào đó.
Nghĩa phụ
English
The degree of detail or brevity in content.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
详细和简略;复杂和简单。写文章详略要得当
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!