Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 详明
Pinyin: xiáng míng
Meanings: Chi tiết và rõ ràng., Detailed and clear., ①详细清楚明了。[例]详明的注解。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 羊, 讠, 日, 月
Chinese meaning: ①详细清楚明了。[例]详明的注解。
Grammar: Thường dùng để mô tả văn bản, báo cáo hoặc lời giải thích chi tiết và dễ hiểu.
Example: 这份报告写得非常详明。
Example pinyin: zhè fèn bào gào xiě dé fēi cháng xiáng míng 。
Tiếng Việt: Báo cáo này được viết rất chi tiết và rõ ràng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chi tiết và rõ ràng.
Nghĩa phụ
English
Detailed and clear.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
详细清楚明了。详明的注解
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!