Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 详情
Pinyin: xiáng qíng
Meanings: Specific details, full information about an issue., Chi tiết cụ thể, thông tin đầy đủ về một vấn đề., ①详细的情况。[例]详情请问办事处。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 羊, 讠, 忄, 青
Chinese meaning: ①详细的情况。[例]详情请问办事处。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng sau động từ hỏi hoặc yêu cầu thông tin.
Example: 请告诉我事情的详情。
Example pinyin: qǐng gào sù wǒ shì qíng de xiáng qíng 。
Tiếng Việt: Xin vui lòng cho tôi biết chi tiết cụ thể của sự việc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chi tiết cụ thể, thông tin đầy đủ về một vấn đề.
Nghĩa phụ
English
Specific details, full information about an issue.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
详细的情况。详情请问办事处
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!