Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 详悉

Pinyin: xiáng xī

Meanings: Understand clearly and in detail., Hiểu biết rõ ràng và chi tiết., ①详细地知悉。*②详尽而周密完备。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 羊, 讠, 心, 釆

Chinese meaning: ①详细地知悉。*②详尽而周密完备。

Grammar: Động từ ghép, thường xuất hiện trong các văn bản học thuật hoặc báo cáo nghiên cứu.

Example: 他对这方面的知识详悉于心。

Example pinyin: tā duì zhè fāng miàn de zhī shi xiáng xī yú xīn 。

Tiếng Việt: Anh ấy hiểu rõ và chi tiết về kiến thức trong lĩnh vực này.

详悉
xiáng xī
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiểu biết rõ ràng và chi tiết.

Understand clearly and in detail.

详细地知悉

详尽而周密完备

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

详悉 (xiáng xī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung