Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 详尽
Pinyin: xiáng jìn
Meanings: Detailed or thorough, Chi tiết, đầy đủ, ①详悉,周备。[例]详尽的清单。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 14
Radicals: 羊, 讠, ⺀, 尺
Chinese meaning: ①详悉,周备。[例]详尽的清单。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường mô tả mức độ hoàn chỉnh.
Example: 他提供了详尽的报告。
Example pinyin: tā tí gōng le xiáng jìn de bào gào 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã cung cấp một báo cáo chi tiết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chi tiết, đầy đủ
Nghĩa phụ
English
Detailed or thorough
Nghĩa tiếng trung
中文释义
详悉,周备。详尽的清单
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!