Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 详和
Pinyin: xiáng hé
Meanings: Yên bình, hài hòa, không có xung đột., Peaceful, harmonious, without conflict., ①安祥、和睦。[例]听道时,神情专注而详和。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 羊, 讠, 口, 禾
Chinese meaning: ①安祥、和睦。[例]听道时,神情专注而详和。
Grammar: Tính từ ghép, mô tả trạng thái hài hòa và yên tĩnh, thích hợp cho các văn cảnh miêu tả thiên nhiên hay xã hội.
Example: 村庄里充满了详和的气氛。
Example pinyin: cūn zhuāng lǐ chōng mǎn le xiáng hé de qì fēn 。
Tiếng Việt: Trong làng quê tràn ngập bầu không khí yên bình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Yên bình, hài hòa, không có xung đột.
Nghĩa phụ
English
Peaceful, harmonious, without conflict.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
安祥、和睦。听道时,神情专注而详和
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!