Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 该账

Pinyin: gāi zhàng

Meanings: Debts, account books recording debts., Các khoản nợ, sổ sách ghi nợ., ①欠账。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 亥, 讠, 贝, 长

Chinese meaning: ①欠账。

Grammar: Danh từ ghép, liên quan đến tài chính hoặc kế toán, thường xuất hiện trong ngữ cảnh chuyên ngành.

Example: 他正在整理这些该账。

Example pinyin: tā zhèng zài zhěng lǐ zhè xiē gāi zhàng 。

Tiếng Việt: Anh ấy đang sắp xếp lại các khoản nợ này.

该账
gāi zhàng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Các khoản nợ, sổ sách ghi nợ.

Debts, account books recording debts.

欠账

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

该账 (gāi zhàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung