Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 该是
Pinyin: gāi shì
Meanings: Chắc hẳn là, nên là (diễn đạt phỏng đoán hoặc khẳng định nhẹ nhàng)., It probably is, it should be (expressing speculation or mild affirmation)., ①受条件和自然法则的支配而一定要。[例]该是什么就是什么。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 亥, 讠, 日, 𤴓
Chinese meaning: ①受条件和自然法则的支配而一定要。[例]该是什么就是什么。
Grammar: Động từ ghép, thường dùng để diễn tả khả năng cao trong phỏng đoán hoặc dự đoán.
Example: 这个答案该是对的。
Example pinyin: zhè ge dá àn gāi shì duì de 。
Tiếng Việt: Câu trả lời này chắc hẳn là đúng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chắc hẳn là, nên là (diễn đạt phỏng đoán hoặc khẳng định nhẹ nhàng).
Nghĩa phụ
English
It probably is, it should be (expressing speculation or mild affirmation).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
受条件和自然法则的支配而一定要。该是什么就是什么
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!